Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se briser


[se briser]
tự động từ
vỡ
Le verre se brise facilement
thuỷ tinh dễ vỡ
tan vỡ
L'armée ennemie se brise
quân đội địch tan vỡ
vỗ vào
Les vagues se brisent contre le rivage
sóng vỗ vào bờ
đau xót
Le cœur se brise
lòng đau xót
(nghĩa bóng) thất bại, hỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.